Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disconnected
/'diskə'nektid/
US
UK
Tính từ
rời rạc (bài nói, bài viết…)
* Các từ tương tự:
disconnectedly
,
disconnectedness