Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disengage
/,disin'geidʒ/
US
UK
Động từ
tháo ra, nhả ra
disengage
the
gears
when
you
park
the
car
nhớ nhả số ra khi cho đỗ xe
thôi chiến đấu (lính, tàu thủy)
the
two
sides
disengaged
[
themselves
]
after
suffering
heavy
losses
cả hai bên thôi chiến đấu sau khi đã chịu nhiều thiệt hại nặng
* Các từ tương tự:
disengaged
,
disengagement