Danh từ
vuốt (mèo, chim)
chân có vuốt
con đại bàng cắp con chuột trong chân [có vúôt của] nó
càng (cua…)
cái kẹp, cái gắp
get one's claws into somebody
bám riết ai (nói về phụ nữ)
cô ta thực đã bám riết anh chàng
Động từ
(+ at)
quào, quắp
mèo quào nhau
hổ quắp lợn đi
claw one's way across, up, through…
bíu vào mà lần qua
họ bíu vào vách đá chậm chạp lần lên