Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mouse
/maʊs/
US
UK
Danh từ
(số nhiều mice)
chuột
a
house
mouse
chuột nhà
a
field
mouse
chuột đồng
người rụt rè
con chuột (ở máy điện toán)
play cat and mouse (a cat-and-mouse game) with somebody
xem
cat
quite as a mouse
xem
quiet
* Các từ tương tự:
mouse-colour
,
mouse-hole
,
mouse-sight
,
mouse-trap cheese
,
mousekin
,
mouser
,
mousetrap
,
mousetrap cheese