Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chafe
/t∫eif/
US
UK
Động từ
(+ at, under) bực mình; sốt ruột
the
passenger
sat
chafing
at
the
long
delay
hành khách ngồi sốt ruột vì sự chậm trễ kéo dài
làm trầy
her
new
shoes
chafed
her
feet
giày mới làm cô trầy da chân
chà, xát, xoa (cho ấm)
chafe
a
baby's
feet
xoa chân em bé cho ấm lên
Danh từ
chỗ da bị trầy
* Các từ tương tự:
chafer