Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
worn
/wɜ:n/
US
UK
Động từ
quá khứ phân từ của wear
xem
wear
Tính từ
mòn, sờn, hư
these
shoes
are
looking
rather
worn
những chiếc giày này trông có vẻ khá mòn
trông có vẻ mệt lữ
she
came
back
worn
and
worried
cô ta trở về trông có vẻ mệt lữ và lo lắng
worn... to a frazzle
hoàn toàn mòn vẹt
* Các từ tương tự:
worn-out