Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wobbly
/'wɒbli/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ)
lắc lư; lung lay; lảo đảo
a
wobbly
tooth
chiếc răng lung lay
he
is
still
a
bit
wobbly [
on
his
legs
]
after
his
illness
sau trận ốm chân nó vẫn còn lảo đảo