Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
withdrawal
/wið'drɔ:əl/
US
UK
Danh từ
sự rút lại, sự thu hồi
the
withdrawal
of
supplies
sự thu hồi đồ tiếp tế
she
is
showing
signs
of
withdrawal
and
depression
cô có dấu hiệu tự thu mình lại và chán nản
you
are
allowed
to
make
two
withdrawals
a
month
from
the
account
anh được phép rút tiền mỗi tháng hai kỳ trong tài khoản
sự cai nghiện (ma túy)
* Các từ tương tự:
withdrawal symptoms
,
Withdrawals