Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wince
/wins/
US
UK
Động từ
nhăn nhó; cau mày
he
winced
as
she
stood
on
his
injured
foot
nó nhăn nhó khi cô ta giẫm phải chân đau của nó
I
still
wince
at
the
memory
of
the
stupid
things
I
did
tôi còn cau mày khi nhớ lại những điều ngốc nghếch mà tôi đã làm
Danh từ
(thường số ít)
sự nhăn nhó; sự cau mày
* Các từ tương tự:
wincey
,
winceyette