Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
width
/'widθ witθ/
US
UK
Danh từ
bề rộng, bề ngang
10
metres
in
width
mười mét bề rộng
khổ (vải)
sự rộng; chiều ngang rộng
the
river
can
be
used
by
many
ships
because
of
its
width
con sông này được nhiều tàu bè sử dụng vì nó rộng
width
of
knowledge
chiều rộng của kiến thức
bề rộng hồ bơi
she
can
swim
two
widths
now
chị ta bây giờ có thể bơi được hai bề rộng hồ bơi
* Các từ tương tự:
widthways