Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
whoop
/hu:p, wu:p/
/'hwu:p/
US
UK
Danh từ
tiếng reo, tiếng hò reo
tiếng ho khúc khắc (của kẻ bị ho gà…)
Động từ
reo, hò reo
ho khúc khắc
whoop it up
(khẩu ngữ)
hò reo ăn mừng
after
their
victory
they
were
whooping
it
up
all
night
long
sau
sau chiến thắng họ đã hò reo ăn mừng suốt đêm
* Các từ tương tự:
whoop-de-do
,
whoopee
,
whooping cough
,
whoops