Danh từ
    
    cái đánh trứng, cái đánh kem
    
    cái phất trần; cái xua ruồi
    
    cái vẫy nhẹ, cái phất nhẹ
    
    
    
    con bò phất nhẹ đuôi để xua ruồi đi
    
    Động từ
    
    quất, phất
    
    
    
    con ngựa quất đuôi giận dữ
    
    đánh (trứng…)
    
    whisk something away (off)
    
    phất mà xua đi
    
    
    
    phất mà xua ruồi đi
    
    whisk [somebody, something] away (off…)
    
    đi nhanh; mang nhanh và bất thình lình đi
    
    
    
    người hầu bàn bất thình lình dọn thức ăn đi trước khi chúng tôi ăn xong