Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
washed-up
/wɒ∫t'ʌp/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ)
thất bại; rạn nứt
their
marriage
was
washed
up
long
before
they
separated
hôn nhân của họa đã rạn nứt từ lâu trước khi họ chia tay nhau