Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
washed
US
UK
Tính từ
được rửa sạch, được tắm sạch
được giặt sạch
(nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức
(quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan
* Các từ tương tự:
washed out
,
washed-out
,
washed-up