Động từ
[làm] cong; [làm] vênh
gỗ ẩm bắt đầu vênh
nắng nóng đã làm bìa sách cong lên
[làm cho] lệch lạc, [làm cho] thiên lệch, [làm cho] sai lạc
ý kiến suy xét của ông ta vì tư lợi mà sai lạc đi
Danh từ
sự lệch lạc, sự thiên lệch, sự sai lạc
sự lệch lạc trong tính nết của nó
Danh từ
the warp
(số ít)
sợi dọc (dệt vải)