volume
/'vɒlju:m/ /,vɒljəm/
Danh từ
quyển, tập (của một bộ sách)
một bộ bách khoa 20 tập
một thư viện với trên 12.000 quyển sách
thể tích, dung tích
số lượng lớn; khối lượng
số lượng lớn thư từ
(số nhiều) làn, đám, cuộn
những cuộn khói đen thoát ra từ ống khói
(vật lý) âm lượng
nút điều chỉnh âm lượng (trên đài thu rađiô)
vặn lên cái nút âm lượng
speak volumes for