Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unwind
/,ʌn'waind/
US
UK
Động từ
(unwound)
tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
unwind
a
ball
of
string
tháo một cuộn dây
he
unwound
the
scarf
from
his
neck
anh ta tháo khăn quàng ở cổ ra
(khẩu ngữ) thư giãn (sau một thời gian căng thẳng)
reading
is
a
good
way
to
unwind
đọc sách là cách thư giãn tốt
after
a
few
drinks
,
he
began
to
unwind
sau vài chén rượu, hắn bắt đầu nói năng thoải mái hơn