Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unravel
/ʌn'rævl/
US
UK
Động từ
(-ll, Mỹ -l-)
tháo ra, gỡ ra
my
knitting
has
been
unravelled
đồ đan của tôi đã được tháo ra
unravel
a
ball
of
string
gỡ một cuộn dây
(nghiã bóng) [làm cho] sáng tỏ, [làm cho] ra manh mối
the
mystery
unravelled
slowly
điều bí ẩn sáng tỏ dần
unravel
a
plot
lần ra manh mối một âm mưu