Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unlikely
/ʌn'laikli/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
không chắc
it's
unlikely
to
rain
(
that
it
will
rain
)
không chắc trời sẽ mưa
không chắc đúng
an
unlikely
tale
một truyện không chắc đúng
không chắc thành công
the
most
unlikely
candidate
ứng xử viên không chắc thắng nhất