Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undone
/ʌn'dʌn/
US
UK
quá khứ phân từ của undo
xem
undo
Tính từ
(vị ngữ)
mở, cởi, không cài
your
buttons
are
all
undone
tất cả khuy áo của anh đều mở cả
không làm; chưa xong, bỏ dở
he
died
with
his
work
still
undone
ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở