Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unanimous
/ju:'næniməs/
US
UK
Tính từ
nhất trí
the
villagers
are
unanimous
in
their
opposition
to
the
building
of
a
bypass
dân làng đều nhất trí chống lại sự đắp một con đường vòng
the
proposal
was
accepted
with
unanimous
approval
đề nghị đã được nhất trí chấp nhận
* Các từ tương tự:
unanimously
,
unanimousness