Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twig
/twig/
US
UK
Danh từ
nhánh cây
they
used
dry
twigs
to
start
the
fire
họ dùng nhánh cây khô để nhóm lửa
Động từ
(-gg-) (Anh, khẩu ngữ)
hiểu, nắm được, nhận ra
I
soon
twigged
who
had
told
them
tôi sớm hiểu ra ai đã bảo cho họ biết
* Các từ tương tự:
twiggy