Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
turning
/'tɜ:niŋ/
US
UK
Danh từ
chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chỗ quành (trên đường)
take
the
second
turning
on
(
to
)
the
left
hãy đi con đường rẽ thứ hai bên trái
* Các từ tương tự:
turning-circle
,
turning-point