Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transcend
US
UK
verb
Her performance at La Scala transcended that of every other Mimi I have heard
surpass
outstrip
exceed
go
beyond
outdistance
overstep
outdo
excel
overshadow
top
outdistance
outvie
rise
above
outshine
beat
* Các từ tương tự:
transcendent