Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tower
/'taʊə[r]/
US
UK
Danh từ
tháp
a
bell
tower
tháp chuông nhà thờ
tower above (over) somebody (something)
vượt hẳn lên, cao hơn hẳn
at
six
feet
,
he
towers
over
his
mother
với chiều cao sáu phít, anh cao hẳn hơn mẹ anh
Shakespeare
towers
above
all
other
Elizabethan
dramatists
Shakespeare vượt hẳn lên trên các nhà viết kịch khác thời Elizabeth
* Các từ tương tự:
tower of strength
,
towerblock
,
towered
,
towering
,
towery