Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
timetable
/'taimteibl/
US
UK
Danh từ
(Mỹ cách viết khác schedule)
bảng giờ (tàu xe)
thời khoá biểu (ở trường học)
Danh từ
định giờ
it
is
timetable
to
begin
at
2
o'clock
cuộc họp định bắt đầu vào 2 giờ
sắp xếp thời khoá biểu
timetabling
is
the
responsibility
of
the
deputy
head-master
sắp xếp thời khoá biểu là trách nhiệm của ông hiệu phó