Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
timetable
US
UK
noun
My timetable doesn't allow for long lunches
schedule
calendar
curriculum
programme
agenda
Chiefly
Brit
diary