Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deputy
/'depjʊti/
US
UK
Danh từ
người được ủy quyền, người thay quyền, đại diện
I'm
acting
as
deputy
till
the
head-master
returns
tôi hoạt động với tư cách là người thay quyền cho tới khi ông hiệu trưởng trở về
viên phó
the
Director
General
and
his
deputy
ông tổng giám đốc và viên phó của ông ta
the
deputy
headmistress
bà hiệu phó
nghị sĩ (ở Pháp)