Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
threshold
/'θre∫həʊld/
US
UK
Danh từ
ngưỡng cửa; ngưỡng
cross
the
threshold
bước qua ngưỡng cửa; bước vào
at
the
threshold
of
a
new
era
in
medicine
(nghĩa bóng) ở ngưỡng cửa một thời đại mới trong y học
below
the
threshold
of
consciousness
(tâm lý học) dưới ngưỡng ý thức
* Các từ tương tự:
Threshold analysí
,
Threshold effect
,
Threshold of a good