consciousness
/'kɒn∫əsnis/
Danh từ
sự tỉnh, sự tỉnh táo
tỉnh lại sau một tai nạn
cú đấm làm anh ta bất tỉnh
sự ý thức được
tôi ý thức được những nhu cầu của cô ta
ý thức
ý thức giai cấp
cung cách đã ăn sâu vào ý thức (vào tâm khảm) của người Anh