Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
era
/'iərə/
US
UK
Danh từ
kỷ nguyên
the
Christian
era
kỷ nguyên công giáo, công nguyên
thời đại
we
are
living
in
the
computer
era
chúng ta đang sống trong thời đại máy vi tính
* Các từ tương tự:
eradiate
,
eradiation
,
eradicable
,
eradicate
,
eradication
,
eradicative
,
eradicator
,
erasability
,
erasable