Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
tenaciously
/ti'nei∫əsli/
US
UK
Phó từ
[một cách] bám chặt
though
seriously
ill
,
he
still
clings
tenaciously
to
life
mặc dù ốm nặng, anh ta cố níu chặt lấy sự sống
[một cách] kiên trì
[một cách] dai bền (trí nhớ)