Động từ
(-nn-)
thuộc (da thú vật thành da thuộc)
[làm] rám (da, do tác dụng của nắng)
da tôi rất dễ rám nắng; da tôi bắt nắng dễ lắm
tôi muốn làm cho lưng rám nắng thêm chút nữa
đánh đòn đau
tan somebody's hide
(khẩu ngữ)
sửa cho ai một trận nên thân
Danh từ
màu nâu vàng
màu da rám nắng
màu da rám nắng của tôi bắt đầu nhạt đi
Tính từ
[có màu] nâu vàng
găng tay bằng da nâu vàng
Danh từ
(toán học) (viết tắt của tangent)
tang (của một góc)