Danh từ
đinh đầu bẹt, đinh bấm
đinh bấm thảm
đường khâu lược
(hàng hải) đường chạy vát theo gió thổi vào một bên mạn thuyền; hướng chạy căn cứ vào hình dáng buồm
hướng chạy theo gió thổi vào mạn phải
(số ít) (tiếng lóng) chính sách; hướng đi
đi sai hướng
Động từ
bấm, ghim bằng đinh bấm
khâu lược, đinh tạm
mũi khâu lược
đổi đường chạy, trở buồm để lợi gió
tack something on [to something]
(khẩu ngữ)
thêm (một điều trước đấy chưa dự kiến) vào cuối (một bài nói, một cuốn sách)
đính theo, kèm theo (hợp đồng vào một hoá đơn tính tiền…)