Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swelling
/'sweliη/
US
UK
Danh từ
sự phồng ra, sự căng ra, sự sưng lên
reduce
the
swelling
with
ice-packs
làm cho bớt sưng bằng cách chườm nước đá
chỗ sưng (trên cơ thể)
he
had
a
swelling
on
his
knee
nó bị sưng ở đầu gối