Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swagger
/'swægə[r]/
US
UK
Động từ
đi đứng nghênh ngang; vênh váo
he
took
his
prize
and
swaggered
back
to
his
seat
nó nhận giải thưởng và nghênh ngang trở về chỗ ngồi
Danh từ
(đôi khi xấu)
dáng điệu nghênh ngang; bộ tịch vênh váo
walk
with
a
swagger
đi nghênh ngang
* Các từ tương tự:
swagger-cane
,
swagger-stick
,
swaggerer
,
swaggeringly