Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sucker
/'sʌkə[r]/
US
UK
Danh từ
(động vật) giác mút;(thực vật) rễ mút
miếng giác, đinh mút (dùng gắn cái gì vào tường…)
(khẩu ngữ) người dễ bị lừa
(khẩu ngữ) (+ for) người mê thích (ai, cái gì)
I've
always
been
such
a
sucker
for
romantic
movies
tôi vốn mê xem các phim tình cảm lãng mạn