Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
romantic
/rəʊ'mæntik/
US
UK
Tính từ
như tiểu thuyết; thơ mộng
romantic
adventures
những cuộc phiêu lưu thơ mộng
(cách viết khác Romantic) mơ mộng; lãng mạn
a
romantic
poet
nhà thơ lãng mạn
the
romantic
school
trường phái lãng mạn
Danh từ
người lãng mạn
(cách viết khác Romantic) nhà văn lãng mạn; nghệ sĩ lãng mạn
* Các từ tương tự:
romantically
,
romanticise
,
romanticism
,
romanticist
,
romanticize
,
romanticize, romanticise