Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
succession
/sək'se∫n/
US
UK
Danh từ
tràng, chuỗi
a
succession
of
disasters
một chuỗi tai họa
a
succession
of
wet
days
một chuỗi ngày ẩm ướt
sự kế tiếp, sự liên tiếp, sự tiếp nối
the
succession
of
the
seasons
sự tiếp nối các mùa
sự kế vị, sự thừa kế
who
is
first
in
succession
to
the
throne
?
ai là người đầu tiên kế vị ngôi vua
in succession
liên tiếp
three
victories
in
[
quick
] succession
ba thắng lợi liên tiếp
* Các từ tương tự:
successional
,
successionally