Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
subservient
/səb'sɜ:viənt/
US
UK
Tính từ
khúm núm
a
subservient
attitude
thái độ khúm núm
kém quan trọng hơn, phụ
all
other
consideration
are
subservient
to
the
need
for
quick
profit
mọi sự quan tâm khác đều là phụ so với sự cần thiết có lợi nhuận mau chóng
* Các từ tương tự:
subserviently