Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
submerge
/səb'mɜ:dʒ/
US
UK
Động từ
lặn; nhận mình
the
submarine
submerge
to
avoid
enemy
ships
tàu ngầm lặn xuống để tránh tàu địch
the
child
submerged
all
her
toys
in
the
bath
em bé nhận chìm hết đồ chơi của nó vào trong bồn tắm
(thường ở dạng bị động) (nghĩa bóng) làm chìm ngập
I'm
absolutely
submerged
in
work
tôi hoàn toàn bị chìm ngập trong công việc
* Các từ tương tự:
submerged
,
submergence