Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subjective
/səb'dʒektiv/
US
UK
Tính từ
chủ quan
a
subjective
impression
một ấn tượng chủ quan
a
literary
critic
should
not
be
too
subjective
in
his
approach
nhà phê bình văn học không nên quá chủ quan trong cách tiếp cận của mình
* Các từ tương tự:
subjectively
,
subjectiveness