Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stuffy
/'stʌfi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
ngột ngạt
a
smoky
stuffy
pub
quán rượu ngột ngạt đầy khói
câu nệ hình thức; cứng nhắc
don't
be
so
stuffy,
of
course
they
can
use
the
same
bedroom
đừng câu nệ hình thức như thế, tất nhiên là họ có thể dùng chung một phòng ngủ
nghẹt (mũi)