Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smoky
/'sməʊki/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
tỏa khói, đầy khói
a
smoky
fire
lửa lắm khói
the
smoky
atmosphere
of
an
industrial
town
không khí nồng nặc khói ở một thành phố công nghiệp
như khói
a
smoky
grey
coat
chiếc áo khoác màu ghi khói