Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
atmosphere
/'ætməsfiə[r]/
US
UK
Danh từ
the atmosphere
khí quyển
không khí (đen và bóng)
the
atmosphere
is
very
stuffy
in
here
,
can
we
open
a
window
?
Không khí ở đây ngột ngạt quá, ta có thể mở một cửa sổ không?
an
atmosphere
of
tension
filled
the
room
một không khí căng thẳng bao trùm lên căn phòng