Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strive
/straiv/
US
UK
Động từ
(strove; striven)
cố gắng, nỗ lực
strive
for
success
nỗ lực để thành công
strive
to
improve
one's
performance
cố gắng để biểu diễn tốt hơn
đấu tranh
strive
against
oppression
đấu tranh chống áp bức
strive
against
the
enemy
đấu tranh chống kẻ thù
* Các từ tương tự:
striven
,
striver