Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stead
/sted/
US
UK
Danh từ
in somebody's (something's) stead
thay [cho]; thay vì
I
can't
attend
the
meeting
but
I'll
send
my
assistant
in
my
stead
tôi không thể dự cuộc họp ấy nhưng tôi sẽ cử trợ lý của tôi đi thay
stand somebody in good stead
có ích cho ai khi cần
my
anorak
has
stood
me
in
good
stead
this
winter
chiếc anorac của tôi rất ích cho tôi trong mùa đông này
* Các từ tương tự:
steadfast
,
steadfastly
,
steadfastness
,
steadily
,
steadiness
,
steading
,
steady
,
steady-state
,
Steady-state growth