Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spew
/spju:/
US
UK
Động từ
(+out, up) nôn, mửa
spewing
up
in
the
basin
nôn ra chậu
he
spewed
up
the
entire
meal
nó nôn ra hết những gì đã ăn trong bữa ăn
(+ out, forth) phun ra
lava
spewed
forth
from
the
volcano
dung nham phun ra từ núi lửa
the
volcano
spewed
molten
lava
núi lửa phun dung nham lỏng ra
* Các từ tương tự:
spewing