Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sortie
/'sɔ:ti/
US
UK
Danh từ
(quân sự) sự phá vòng vây
(quân sự) lần xuất kích (của máy bay)
his
first
sortie
into
politics
was
unsuccessful
(
ngh
ĩ
a
b
ó
ng
)
lần xuất quân đầu tiên của anh ta vào trường chính trị đã không thành công
sự đi ra ngoài một lát
a
sortie
into
the
city
centre
to
do
some
shopping
sự đi một lát vào trung tâm thành phố để mua sắm vài thứ