Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
song
/sɒŋ/
/sɔ:ŋ/
US
UK
Danh từ
bài hát, bài ca
a
beautiful
love
song
một bài tình ca hay
sự hát; tiếng hát
burst
into
song
cất cao tiếng hát
tiếng hót
the
song
of
the
birds
tiếng hót của chim
for a song
(khẩu ngữ)
với giá rất rẻ
this
table
was
going
for
a
song
at
the
market
cái bàn này ở chợ giá rất rẻ
sing a different song
xem
sing
wine, women and song
xem
wine
* Các từ tương tự:
song and dance
,
song-book
,
song-fest
,
song-plugging
,
song-sparrow
,
song-thrush
,
songbird
,
songful
,
songless